STT | Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng |
1 | Sơn La | 212 |
2 | Lai Châu | 213 |
3 | Lào Cai | 214 |
4 | Điện Biên | 215 |
5 | Yên Bái | 216 |
6 | Quảng Bình | 232 |
7 | Quảng Trị | 233 |
8 | Thừa Thiên – Huế | 234 |
9 | Quảng Nam | 235 |
10 | Đà Nẵng | 236 |
11 | Thanh Hoá | 237 |
12 | Nghệ An | 238 |
13 | Hà Tĩnh | 239 |
14 | Quảng Ninh | 203 |
15 | Bắc Giang | 204 |
16 | Lạng Sơn | 205 |
17 | Cao Bằng | 206 |
18 | Tuyên Quang | 207 |
19 | Thái Nguyên | 208 |
20 | Bắc Kạn | 209 |
21 | Hải Dương | 220 |
22 | Hưng Yên | 221 |
23 | Bắc Ninh | 222 |
24 | Hải Phòng | 225 |
25 | Hà Nam | 226 |
26 | Thái Bình | 227 |
27 | Nam Định | 228 |
28 | Ninh Bình | 229 |
29 | Cà Mau | 290 |
30 | Bạc Liêu | 291 |
STT | Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng |
31 | Cần Thơ | 292 |
32 | Hậu Giang | 293 |
33 | Trà Vinh | 294 |
34 | An Giang | 296 |
35 | Kiên Giang | 297 |
36 | Sóc Trăng | 299 |
37 | Hà Nội | 24 |
38 | Hồ Chí Minh | 28 |
39 | Đồng Nai | 251 |
40 | Bình Thuận | 252 |
41 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 254 |
42 | Quảng Ngãi | 255 |
43 | Bình Định | 256 |
44 | Phú Yên | 257 |
45 | Khánh Hoà | 258 |
46 | Ninh Thuận | 259 |
47 | Kon Tum | 260 |
48 | Đắk Nông | 261 |
49 | Đắk Lắk | 262 |
50 | Lâm Đồng | 263 |
51 | Gia Lai | 269 |
52 | Vĩnh Long | 270 |
53 | Bình Phước | 271 |
54 | Long An | 272 |
55 | Tiền Giang | 273 |
56 | Bình Dương | 274 |
57 | Bến Tre | 275 |
58 | Tây Ninh | 276 |
59 | Đồng Tháp | 277 |