City/Province |
Code |
|
City/Province |
Code |
An Giang |
296 |
|
Kiên Giang |
297 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
254 |
|
Kon Tum |
260 |
Bắc Cạn |
209 |
|
Lai Châu |
213 |
Bắc Giang |
204 |
|
Lâm Đồng |
263 |
Bạc Liêu |
291 |
|
Lạng Sơn |
205 |
Bắc Ninh |
222 |
|
Lào Cai |
214 |
Bến Tre |
275 |
|
Long An |
272 |
Bình Định |
256 |
|
Nam Định |
228 |
Bình Dương |
274 |
|
Nghệ An |
238 |
Bình Phước |
271 |
|
Ninh Bình |
229 |
Bình Thuận |
252 |
|
Ninh Thuận |
259 |
Cà Mau |
290 |
|
Phú Yên |
257 |
Cần Thơ |
292 |
|
Quảng Bình |
232 |
Cao Bằng |
206 |
|
Quảng Nam |
235 |
Đà Nẵng |
236 |
|
Quảng Ngãi |
255 |
Đắk Lắk |
262 |
|
Quảng Ninh |
203 |
Đắk Nông |
261 |
|
Quảng Trị |
233 |
Điện Biên |
215 |
|
Sóc Trăng |
299 |
Đồng Nai |
251 |
|
Sơn La |
212 |
Đồng Tháp |
277 |
|
Tây Ninh |
276 |
Gia Lai |
269 |
|
Thái Bình |
227 |
Hà Nam |
226 |
|
Thái Nguyên |
208 |
Hà Nội |
24 |
|
Thanh Hóa |
237 |
Hà Tĩnh |
239 |
|
Thừa Thiên – Huế |
234 |
Hải Dương |
220 |
|
Tiền Giang |
273 |
Hải Phòng |
225 |
|
Trà Vinh |
294 |
Hậu Giang |
293 |
|
Tuyên Quang |
207 |
Hồ Chí Minh |
28 |
|
Vĩnh Long |
270 |
Hưng Yên |
221 |
|
Yên Bái |
216 |
Khánh Hoà |
258 |
|
|
|