2,639 bilions dong
Revenue 2022.
Finance report
- Báo cáo tài chính hợp nhất – năm 2022 (30/03/2023)
- Báo cáo tài chính riêng – năm 2022 (30/03/2023)
- Công văn giải trình chênh lệch – năm 2022 (30/03/2023)
- Báo cáo tài chính hợp nhất – Quý 4 năm 2022 (30/01/2023)
- Báo cáo tài chính riêng – Quý 4 năm 2022 (30/01/2023)
- Công văn giải trình chênh lệch – Quý 4 năm 2022 (30/01/2023)
- Báo cáo tài chính hợp nhất – Quý 3 năm 2022 (27/10/2022)
- Báo cáo tài chính riêng – Qúy 3 năm 2022 (27/10/2022)
- Công văn giải trình chênh lệch – Qúy 3 năm 2022 (27/10/2022)
- Báo cáo tài chính hợp nhất – 6 tháng năm 2022 (19/08/2022)
- Báo cáo tài chính riêng – 6 tháng năm 2022 (19/08/2022)
- Công văn giải trình BCTC 6 tháng năm 2022 (19/08/2022)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2022– (29/07/2022).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 2 năm 2022 – (29/07/2022).
- Công văn giải trình chênh lệch Quý 2 năm 2022 – (29/07/2022)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2022– (27/04/2022).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 1 năm 2022 – (27/04/2022).
- Công văn giải trình số liệu báo cáo tài chính riêng và hợp nhất Quý 1 năm 2022 – (27/04/2022)
- Báo cáo tài chính riêng năm 2021 – (25/03/2022)
- Báo cáo tài chính hợp năm 2021 – (25/03/2022)
- Công văn giải trình BCTC năm 2021 – (25/03/2022)
- Báo cáo tài chính riêng Quý 4 năm 2021 – (28/01/2022)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4 năm 2021 – (28/01/2022)
- Công văn giải trình BCTC Quý 4 năm 2021 – (28/01/2022)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2021 – (29/10/2021).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 3 năm 2021 – (29/10/2021).
- Công văn giải trình báo cáo tài chính quý 3 – 2021 -(29/10/2021).
- Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng năm 2021– (18/08/2021).
- Báo cáo tài chính riêng 6 tháng năm 2021– (18/08/2021).
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2021– (29/07/2021).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 2 năm 2021 – (29/07/2021).
- Công văn giải trình số liệu báo cáo tài chính riêng và hợp nhất Quý 2 năm 2021 – (29/07/2021)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2021– (29/04/2021).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 1 năm 2021 – (29/04/2021).
- Công văn giải trình số liệu báo cáo tài chính riêng và hợp nhất Quý 1 năm 2021 – (29/04/2021)
- Báo cáo tài chính riêng năm 2020 (30/03/2021)
- Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2020 (30/03/2021)
- Báo cáo tài chính riêng Quý 3 năm 2020 (30/10/2020)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3 năm 2020 (30/10/2020)
- Báo cáo tài chính riêng 6 tháng năm 2020 (15/08/2020)
- Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng năm 2020 (15/08/2020)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2.2020 (15/07/2020)
- Báo cáo tài chính riêng Quý 2.2020 (15/07/2020)
- Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1 năm 2020– (29/04/2020).
- Báo cáo tài chính riêng Quý 1 năm 2020 – (29/04/2020).
- Công văn giải trình số liệu báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1.2020 – (29/04/2020).
- Công văn giải trình số liệu BCTC riêng Quý 1.2020 – (29/04/2020).
Financial Statements of 2019 (Consolidated)
(07/03/2020).
Financial Statements of 2019
(07/03/2020).
- Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2019 (Riêng) – (21/01/2020).
- Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2019 (Hợp nhất) – (21/01/2020).
- Công văn giải trình báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 4 năm 2019 – (21/01/2020).
- Công văn giải trình báo cáo tài chính riêng Quý 4 năm 2019 – (21/01/2020).
- Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2019 (Hợp nhất) – (18/10/2019).
- Báo cáo tài chính Quý 3 năm 2019 (Riêng) – (18/10/2019).
- Công văn giải trình Báo cáo tài chính Hợp nhất Quý 3 – (24/10/2019).
- Công văn giải trình báo cáo tài chính riêng Quý 3 – (24/10/2019).
- Báo cáo tài chính 6 tháng năm 2019 (Riêng) – (13/08/2019).
- Báo cáo tài chính 6 tháng năm 2019 (Hợp nhất) – (13/08/2019).
- Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2019 (Riêng) – (16/07/2019).
- Báo cáo tài chính Quý 2 năm 2019 (Hợp nhất) – (16/07/2019).
- Công văn giải trình Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2 năm 2019 – (29/07/2019).
- Công văn giải trình báo cáo tài chính riêng Quý 2 năm 2019 – (29/07/2019).
- Báo cáo tài chính Quý 1 năm 2019 (Riêng) – (26/04/2018).
- Báo cáo tài chính Quy 1 năm 2019 (Hợp nhất) – (26/04/2018).
- Giấy Uỷ Quyền ông Trần Văn Thịnh ký BCTC – (15/04/2019).
- Financial Statements of 2018 (Consolidated) – (07/03/2019).
- Financial Statements of 2018 – (07/03/2019).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2018 (Consolidated) – (20/10/2018).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2018 – (20/10/2018).
- Financial Statements for the 6 months of 2018 (Consolidated) – (13/08/2018).
- Financial Statements for the 6 months of 2018 – (13/08/2018).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2018 (Consolidated) – (20/07/2018).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2018 – (16/07/2018).
- Financial Statements for the First Quarter of 2018 (Consolidated) – Update – (26/04/2018).
- Financial Statements for the First Quarter of 2018 (Consolidated) – (20/04/2018).
- Financial Statements for the First Quarter of 2018 – (16/04/2018)
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2017 (Consolidated) – (20/01/2018).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2017 – (20/01/2018).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2017 (Consolidated) – (30/10/2017).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2017 – (30/10/2017).
- Financial Statements for the 6 months of 2017 (Consolidated) – (10/08/2017).
- Financial Statements for the 6 months of 2017 – (10/08/2017).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2017 (Consolidated) – (27/07/2017).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2017 – (27/07/2017).
- Giải trình số liệu Báo cáo tài chính Quý 1 năm 2017 (Hợp nhất) so với cùng kỳ năm trước – (04/05/2017).
- Giải trình số liệu Báo cáo tài chính Quý 1 năm 2017 so với cùng kỳ năm trước – (04/05/2017).
- Financial Statements for the First Quarter of 2017 (Consolidated) – (28/04/2017).
- Financial Statements for the First Quarter of 2017 – (28/04/2017).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2016 (Consolidated) – (10/02/2017).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2016 – (10/02/2017).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2016 (Consolidated) – (27/10/2016).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2016 – (20/10/2016).
- Financial Statements for the 6 months of 2016 (Consolidated) – (22/08/2016).
- Financial Statements for the 6 months of 2016 – (19/08/2016).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2016 (Consolidated) – (26/07/2016).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2016 – (19/07/2016).
- Financial Statements for the First Quarter of 2016 (Consolidated) – (02/05/2016).
- Financial Statements for the First Quarter of 2016 – (25/04/2016).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2015 (Consolidated) – (10/02/2016).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2015 – (10/02/2016).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2015 (Consolidated) – (27/10/2015).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2015 – (20/10/2015).
- Financial Statements for the 6 months of 2015 (Consolidated) – (22/08/2015).
- Financial Statements for the 6 months of 2015 – (19/08/2015).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2015 (Consolidated) – (26/07/2015).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2015 – (19/07/2015).
- Financial Statements for the First Quarter of 2015 (Consolidated) – (02/05/2015).
- Financial Statements for the First Quarter of 2015 – (25/04/2015).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2014 (Consolidated) – (10/02/2015).
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2014 – (10/02/2015).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2014 (Consolidated) – (27/10/2014).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2014 – (20/10/2014).
- Financial Statements for the 6 months of 2014 (Consolidated) – (22/08/2014).
- Financial Statements for the 6 months of 2014 – (19/08/2014).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2014 (Consolidated) – (26/07/2014).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2014 – (19/07/2014).
- Financial Statements for the First Quarter of 2014 – (25/04/2014).
Financial Statements of 2013
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2013 – (10/02/2014).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2013 – (20/10/2013).
- Financial Statements for the 6 months of 2013 – (19/08/2013).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2013 – (19/07/2013).
- Financial Statements for the First Quarter of 2013 – (25/04/2013).
Financial Statements of 2012
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2012 – (10/02/2013).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2012– (20/10/2012).
- Financial Statements for the 6 months of 2012 – (19/08/2012).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2012 – (19/07/2012).
- Financial Statements for the First Quarter of 2012 – (25/04/2012).
Financial Statements of 2011
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2011 – (10/02/2012).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2011 – (20/10/2011).
- Financial Statements for the 6 months of 2011 – (19/08/2011).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2011 – (19/07/2011).
- Financial Statements for the First Quarter of 2011 – (25/04/2011).
Financial Statements of 2010
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2010 – (10/02/2011).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2010 – (20/10/2010).
- Financial Statements for the 6 months of 2010 – (19/08/2010).
- Financial Statements for the Second Quarter of 2010 – (19/07/2010).
- Financial Statements for the First Quarter of 2010 – (25/04/2010).
Financial Statements of 2009
- Financial Statements for the Fourth Quarter of 2009 – (10/02/2010).
- Financial Statements for the Third Quarter of 2009 – (20/10/2009).
- Financial Statements for the 6 months of 2009 – (19/08/2009).